Tictionary: Bank-Ruptcy (np): Phá sản

Bank-ruptcy: Chỉ hiện tượng chung của doanh nghiệp bị phá sản do không có khả năng trả nợ gốc, lãi cho các chủ nợ hoặc không tuân thủ các điều khoản điều kiện (covenants) trong các thỏa thuận đã ký với chủ nợ (technical bankruptcy).

✍️ Hiện tượng phá sản thường là kết quả do sự yếu kém của yếu tố nội tại các doanh nghiệp về các mặt kinh doanh, tài chính, các yếu tố bên ngoài như thị trường và vĩ mô, dẫn đến doanh nghiệp mất khả năng trả nợ cho các chủ nợ và phải tuyên bố phá sản và/hoặc trải qua quá trình tái cấu trúc. Các ví dụ có thể thấy như Vinashin ở Việt Nam, Theranos, Enron ở Hoa Kỳ.

Phá sản và các quá trình sau nó là một quá trình dài và nhiều đau thương, tuy nhiên nó là một phần không thể thiếu của kinh tế thị trường như một cơ chế cân bằng để đảm bảo sự thận trọng của các doanh nghiệp khi mạo hiểm với nguồn vốn của mình để sinh lời.

???? Vậy sau phá sản là gì? Thường sau khi tuyên bố phá sản và nộp đơn bảo vệ lên tòa phá sản thì tòa sẽ có yêu cầu tạm dừng tất cả việc chi trả các khoản nợ của doanh nghiệp để tiến hành xác lập thứ tự ưu tiên thanh toán cho các chủ nợ. Sau đó thì các tài sản này sẽ được tiến hành đấu giá và phát mãi để chi trả cho các chủ nợ theo thứ tự ưu tiên và theo tỷ lệ thu hồi thực tế. Ngoài ra còn có một biện pháp khác là tái cấu trúc lại nợ, trong đó thì chủ nợ sẽ đàm phán với nhau và với chủ sở hữu để tiến hành miễn/giảm/chuyển đổi các khoản nợ của công ty thành vốn chủ sở hữu và tiếp tục vận hành nó với kì vọng doanh nghiệp sẽ kinh doanh tốt trở lại và thu hồi được vốn trong tương lai.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *